Giới thiệu sản phẩm Drop Solo V1.5 RDA 22mm từ Digiflavor
Đầu đốt vape Drop Solo V1.5 RDA là buồng đốt của hãng vape nổi tiếng Digiflavor có kích thước 22mm sử dụng 1 coil phù hợp với anh em yêu thích sử dụng coil quấn truyền thống nhưng mong muốn trải nghiệm hương vị đậm đà. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt cho những ai ưa chuộng cảm giác truyền thống mà vẫn muốn thưởng thức hương vị tinh tế.
Thiết kế nhỏ gọn cho hương vị tinh dầu trọn vẹn và ngon
Deck build tiện lợi
Deck build của Drop Solo V1.5 RDA được thiết kế đứng, rộng rãi và sâu lòng, giúp tối ưu hóa quá trình build coil. Với không gian rộng rãi này, việc build coil trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn bao giờ hết, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc thay đổi coil và bảo dưỡng.
Chân build được thiết kế đứng, deck build rộng rãi và sâu lòng hỗ trợ tối đa giúp việc build coil trở nên nhanh và dễ dàng hơn.
Thiết kế nắp cap đặc biệt
Nắp cap của Drop Solo V1.5 RDA được thiết kế với lỗ gió ngang đối xứng có thể tùy chỉnh, mang lại cảm giác hút mượt mà và lưu giữ hương vị tinh tế nhất của tinh dầu vape. Điều này giúp người dùng tận hưởng trọn vẹn mọi khoảnh khắc vaping mà không gặp phải cản trở từ luồng không khí.
Nắp cap được thiết kế lỗ gió ngang đối xứng có thể tùy chỉnh được giúp cho cảm giác hút mượt mà với hương vị tinh dầu vape đậm đà nhất.
Độ hoàn thiện tuyệt vời
Drop Solo V1.5 RDA là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và thiết kế tỉ mỉ trong từng chi tiết gia công. Với chất liệu thép không rỉ cao cấp và độ hoàn thiện tinh tế, sản phẩm này đảm bảo sự bền bỉ và đẳng cấp trong mọi điều kiện sử dụng.
Đầu đốt được hoàn thiện với những chi tiết được gia công tỉ mỉ.
Drop Solo V1.5 RDA 22mm với những đặc điểm nổi bật và thiết kế tinh tế, chắc chắn sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai đam mê vaping và đòi hỏi sự hoàn hảo trong từng hơi thở.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | Digiflavor |
Màu sắc | Gold, Stainless Steel, Rainbow, Black |
Đường kính | 22mm |
Chiều cao | 26.5mm |
Deck build | Drop Solo RDA (1 coil) |
Chất liệu | Thép không rỉ |
Driptip | 810 |
Chân tiếp xúc | N/a |